(
Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Sở GD&ĐT
Người gửi: Thiều Quang Hùng
Ngày gửi: 15h:34' 09-09-2013
Dung lượng: 292.0 KB
Số lượt tải: 10
Số lượt thích:
0 người
TT Họ Tên Giới Ngày sinh Nghe TV-NP Đọc Viết Nói Tổng Bậc Số hiệu Sex
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH KẾT QUẢ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG ANH
Thời gian thi: 19&20/8/2013 Địa điểm thi: TP Sơn La Tỉnh Sơn La
Đạt Số lượng Chiếm tỷ lệ
K đạt 11 2.9%
A1 26 6.8%
A2 66 17.2%
B1 165 43.0%
B2 114 29.7%
C1 2 0.5%
C2 0 0.0%
Cộng 384 100%
STT Số Báo danh Họ và Tên Giới tính Ngày tháng năm sinh "Môn Nghe (thang 9,0)" "Môn TV-NP (thang 9,0)" "Môn Đọc (thang 9,0)" "Môn Viết (thang 9,0)" "Môn Nói (thang 9,0)" Kết quả (làm tròn) Công nhận đạt Đơn vị công tác Quận/ huyện Số hiệu Giấy Chứng nhận Ghi chú
1 001 Cà Minh Ái Nam 18.03.1973 3.8 4.1 2.9 5.5 4.5 4.0 A2 TH Chiềng Sinh Thành phố Male
2 002 Nguyễn Thị Ái Nữ 01.05.1977 3.8 5.9 3.4 6.5 5.5 5.0 B1 THCS Hồng Ngài Bắc Yên E13 003762 Female
3 003 Đinh Thị Vân Anh Nữ 20.06.1977 4.1 4.5 3.6 4.5 4.0 4.0 A2 THCS Mường É Thuận Châu Female
4 004 Đỗ Thị Diệp Anh Nữ 27.04.1980 5.0 5.4 3.8 6.5 6.0 5.5 B2 THCS H. Văn Thụ Mai Sơn E13 003763 Female
5 005 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 22.02.1976 4.9 3.4 2.0 3.0 5.5 3.5 A1 THCS 3/2 Mộc Châu Female
6 006 Hà Thị Mai Anh Nữ 21.05.1979 3.8 6.5 3.4 4.5 6.0 5.0 B1 THCS Mường Chanh Mai Sơn E13 003764 Female
7 007 Nguyễn Quyền Anh Nam 20.08.1976 3.6 5.9 3.1 6.5 6.0 5.0 B1 THPT Tân Lập Mộc Châu E13 003765 Female
8 008 Nguyễn Thế Anh Nam 24.10.1978 2.2 3.8 2.2 2.0 5.0 3.0 KĐ A1 TTGDTX Mộc Châu Mộc Châu
9 009 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 27.07.1978 3.4 3.8 3.1 3.5 5.5 4.0 A2 THCS Chiềng Bôm Thuận Châu Female
10 010 Nguyễn Tuấn Anh Nam 27.12.1977 5.0 7.4 4.5 6.0 7.0 6.0 B2 TH Quyết Tâm Thành phố E13 003766 Male
11 011 Phạm Thị Tú Anh Nữ 08.03.1979 4.7 2.9 2.9 5.0 5.0 4.0 A2 THPT Mai Sơn Mai Sơn Male
12 013 Trần Thị Phương Anh Nữ 11.11.1978 4.0 3.6 2.7 3.5 5.0 4.0 A2 THCS Mường Bon Mai Sơn Female
13 014 Trần Vân Anh Nữ 25.09.1977 4.0 7.0 4.3 5.0 4.5 5.0 B1 THCS Bản Lầm Thuận Châu E13 003767 Male
14 015 Hà Thị Ánh Nữ 07.09.1980 5.2 6.5 4.7 5.0 6.0 5.5 B2 THCS Lóng Phiêng Yên Châu E13 003768 Female
15 016 Vũ Đình Ánh Nam 13.12.1978 4.5 6.8 4.9 6.5 7.0 6.0 B2 THCS Nà Ớt Mai Sơn E13 003769 Male
16 017 Đậu Thị Bắc Nữ 10.09.1984 4.9 5.9 2.9 6.5 5.5 5.0 B1 THPT Cò Nòi Mai Sơn E13 003770 Male
17 018 Phạm Thị Thu Bắc Nữ 09.02.1976 4.3 7.7 4.9 5.5 7.5 6.0 B2 THCS 15/10 Mộc Châu E13 003771 Female
18 019 Lường Thị Ban Nữ 03.08.1982 4.7 7.7 5.0 5.0 7.0 6.0 B2 THCS Nà Nghịu Sông Mã E13 003772 Female
19 020 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 27.08.1976 5.0 8.1 5.4 7.0 7.0 6.5 B2 THPT Gia Phù Phù Yên E13 003773 Female
20 021 Nguyễn Ngọc Bích Nam 06.08.1979 3.6 5.6 2.3 5.5 6.0 4.5 B1 THCS Mường Hung Sông Mã E13 003774 Female
21 022 Vũ Thị Bích Nữ 15.02.1974 3.4 7.7 5.9 5.5 6.5 6.0 B2 THPT Quỳnh Nhai Quỳnh Nhai E13 003775 Male
22 023 Hà Văn Biên Nam 01.05.1971 5.4 5.6 3.6 2.5 3.5 4.0 A2 THPT Co Mạ Thuận Châu Female
23 024 Phạm Thị Biên Nữ 20.02.1979 5.8 5.6 2.5 6.0 6.5 5.5 B2 THCS Mộc Lỵ Mộc Châu E13 003776 Male
24 025 Ngô Thị Thanh Bình Nữ 19.02.1983 4.1 4.7 3.2 3.5 4.5 4.0 A2 THPT Thảo Nguyên Mộc Châu Female
25 026 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 04.01.1978 4.5 5.4 3.2 4.5 7.0 5.0 B1 THCS Quyết Tâm Thành phố E13 003777 Female
26 027 Nguyễn Thị Ngọc Cảnh Nữ 22.02.1982 3.6 4.1 3.4 4.0 5.5 4.0 A2 THCS Tường Phù Phù Yên Male
27 028 Nguyễn Thị Chăm Nữ 29.03.1974 4.1 5.2 4.1 4.5 4.5 4.5 B1 TH Tô Hiệu Mai Sơn E13 003778 Male
28 029 Bùi Thị Minh Chang Nữ 17.07.1980 5.6 4.1 3.6 5.0 5.5 5.0 B1 THCS 14/6 Mộc Châu E13 003779 Female
29 030 Cầm Văn Chí Nam 12.07.1982 3.4 4.7 4.0 3.0 5.0 4.0 A2 Tiểu học Thị Trấn Phù Yên Male
30 031 Vừ A Chịa Nam 05.12.1981 3.6 3.6 2.5 4.5 4.5 3.5 A1 THCS Nậm Ty Sông Mã Male
31 032 Trần Thị Chiến Nữ 08.08.1980 4.0 4.1 2.9 5.5 5.5 4.5 B1 TH Chiềng Sung 1 Mai Sơn E13 003780 Female
32 034 Nguyễn Văn Chung Nam 20.12.1977 4.0 4.3 2.2 4.5 6.5 4.5 B1 THCS Suối Tọ Phù Yên E13 003781 Female
33 035 Phạm Hồng Chương Nam 02.07.1973 3.6 7.7 5.2 6.0 7.0 6.0 B2 THPT Thuận Châu Thuận Châu E13 003782 Male
34 036 Phạm Hồng Chuyên Nam 01.08.1983 4.1 7.4 5.0 5.0 6.0 5.5 B2 THPT Sốp Cộp Sốp Cộp E13 003783 Male
35 037 Nguyễn Văn Công Nam 22.05.1977 4.0 3.8 4.9 4.0 6.0 4.5 B1 THCS Chiềng Cơi Thành phố E13 003784 Female
36 038 Trần Văn Công Nam 06.05.1971 4.5 3.8 3.1 5.5 4.5 4.5 B1 THCS Mường Bú Mường La E13 003785 Female
37 039 Hà Mạnh Cường Nam 24.09.1976 4.0 3.4 2.2 4.5 5.5 4.0 A2 TH Hát Lót Mai Sơn Female
38 040 Hoàng Mạnh Cường Nam 14.02.1974 3.1 5.0 3.1 6.0 5.0 4.5 B1 THCS Chiềng Chăn Mai Sơn E13 003786 Male
39 041 Hoàng Văn Cường Nam 27.02.1979 5.6 4.5 3.2 5.0 6.0 5.0 B1 THCS Bản Lầm Thuận Châu E13 003787 Female
40 042 Lương Thanh Cường Nam 18.06.1977 4.0 4.5 2.3 3.0 5.0 4.0 A2